Bộ đề thi tiếng Anh tuyển dụng công chức năm 2024

Ngày: 27/11/2024

Bộ đề thi tiếng Anh tham khảo thi tuyển dụng công chức

Bạn đang ôn thi tuyển dụng công chức, viên chức? 3mcongvienchuc.com cung cấp bộ đề thi tiếng Anh A2 B1 tham khảo kèm đáp án chi tiết cho thi tuyển dụng công viên chức. Luyện thi miễn phí hiệu quả ngay hôm nay!
 
Tải miễn phí đề tiếng Anh dưới đây kèm đáp án tham khảo chi tiết. Bấm tải về


1- Part 1. Ngữ pháp

Choose the word or phrase which best completes each sentence.
  1. Nga spends much time...............books every day.
    A. read.
    B. reading.
    C. reads.
    D. readed.
Đáp án đúng: B. reading.
Giải thích: Sau "spend time" cần một động từ ở dạng V-ing (dạng Gerund).
Các đáp án khác:
  • A. read: Sai, vì không đúng dạng sau "spend time".
  • C. reads: Sai, vì không phù hợp về cấu trúc.
  • D. readed: Sai, không tồn tại từ này.
    Dịch: Nga dành nhiều thời gian đọc sách mỗi ngày.
 
  1. London is.............capital city in Europe.
    A. in.
    B. to.
    C. of.
    D. the.
Đáp án đúng: D. the.
Giải thích: Trước danh từ số ít "capital city" cần mạo từ "the" để chỉ một địa danh xác định.
Các đáp án khác:
  • A. in, B. to, C. of: Sai ngữ pháp, không dùng làm mạo từ.
    Dịch: London là thành phố thủ đô ở châu Âu.
 
  1. They.............to London on May 17, 2000.
    A. go.
    B. gone.
    C. goes.
    D. went.
Đáp án đúng: D. went.
Giải thích: Dùng thì quá khứ đơn cho hành động đã xảy ra trong quá khứ có thời gian cụ thể.
Các đáp án khác:
  • A. go, B. gone, C. goes: Không phù hợp thì.
    Dịch: Họ đã đi đến London vào ngày 17 tháng 5 năm 2000.
 
  1. Minh.............in this town since 1987.
    A. live.
    B. has lived.
    C. have lived.
    D. lives.
Đáp án đúng: B. has lived.
Giải thích: Với "since + mốc thời gian", dùng thì hiện tại hoàn thành.
Các đáp án khác:
  • A. live, C. have lived, D. lives: Sai về thì.
    Dịch: Minh đã sống ở thị trấn này từ năm 1987.
 
  1. He went to school late because he was stuck in the.............
    A. go.
    B. trafic.
    C. have trafic.
    D. lives.
Đáp án đúng: B. trafic.
Giải thích: Từ "traffic" (giao thông) phù hợp ngữ nghĩa.
Các đáp án khác:
  • A. go, C. have trafic, D. lives: Sai về nghĩa và ngữ pháp.
    Dịch: Anh ấy đến trường muộn vì bị tắc đường.
 
  1. The population of the world.............very fast at the current time.
    A. is increasing.
    B. are increasing.
    C. increased.
    D. were increasing.
Đáp án đúng: A. is increasing.
Giải thích: Hành động đang diễn ra hiện tại dùng thì hiện tại tiếp diễn.
Các đáp án khác:
  • B. are increasing, C. increased, D. were increasing: Không đúng thì hoặc sai ngữ pháp.
    Dịch: Dân số thế giới đang tăng rất nhanh vào thời điểm hiện tại.
 
  1. She works.............than her friends.
    A. more hard
    B. harder.
    C. as harder.
    D. as harder as.
Đáp án đúng: B. harder.
Giải thích: So sánh hơn của "hard" là "harder".
Các đáp án khác:
  • A. more hard: Sai vì "hard" không cần "more".
  • C, D. Sai cấu trúc so sánh.
    Dịch: Cô ấy làm việc chăm chỉ hơn bạn bè.
 
  1. Let's go to the beach for summer holiday, .........................?
    A. shall we.
    B. is we.
    C. were we.
    D. are we.
Đáp án đúng: A. shall we.
Giải thích: Câu hỏi đuôi sau "Let's" dùng "shall we".
Các đáp án khác:
  • B, C, D: Sai cấu trúc câu hỏi đuôi.
    Dịch: Chúng ta hãy đi biển vào kỳ nghỉ hè, được không?
 
  1. You don't want another cake, .....................?
    A. are you.
    B. do you.
    C. does you.
    D. done you.
Đáp án đúng: B. do you.
Giải thích: Câu hỏi đuôi cần dùng dạng khẳng định "do you" khi mệnh đề chính phủ định.
Các đáp án khác:
  • A, C, D: Sai cấu trúc câu hỏi đuôi.
    Dịch: Bạn không muốn thêm bánh nữa, phải không?
 
  1. Peter is not old enough.............there.
    A. to go.
    B. go.
    C. to went.
    D. went.
Đáp án đúng: A. to go.
Giải thích: "enough" + "to V" thể hiện đủ để làm gì.
Các đáp án khác:
  • B, C, D: Sai cấu trúc.
    Dịch: Peter chưa đủ lớn để đi đến đó.
 
  1. He is one of the.............in the world.

    A. famous people.
    B. famous.
    C. People
    D. People famous
     
 Đáp án đúng: A. famous people.

Giải thích: Sau "one of the" cần danh từ số nhiều "people".
Các đáp án khác: Sai ngữ pháp hoặc không phù hợp.
Dịch: Anh ấy là một trong những người nổi tiếng trên thế giới.

 
  1. The more we learn...... ................
    A. the more knowledge we get
    B. more knowledge we get
    C. we get the more knowledge
    D. the better knowledge we get
Đáp án đúng: A. the more knowledge we get.
Giải thích: Cấu trúc so sánh kép "The more..., the more...".
Các đáp án khác: Sai cấu trúc.
Dịch: Càng học nhiều, chúng ta càng nhận được nhiều kiến thức.
  1. He was a friendly waiter. He spoke to the writer .................
    A. friendly
    B. like friends
    C. as friends
    D. in a friendly way
Đáp án đúng: D. in a friendly way.
Giải thích: Cách diễn đạt "in a friendly way" diễn tả hành động.
Các đáp án khác: Không phù hợp nghĩa.
Dịch: Anh ấy là một nhân viên phục vụ thân thiện. Anh ấy nói chuyện với tác giả một cách thân thiện.
  1. This girl is clever .... .................to make fine things from paper.
    A. rather
    B. enough
    C. more
    D. too
Đáp án đúng: B. enough.
Giải thích: "enough" + "to V" diễn tả đủ khả năng làm gì.
Các đáp án khác: Không đúng cấu trúc.
Dịch: Cô gái này đủ khéo léo để làm ra những đồ vật đẹp từ giấy.
 
  1. This is the house ........ .................I lived when I first came to the Netherlands.
    A. which
    B. who
    C. where
    D. whom
Đáp án đúng: C. where.
Giải thích: "where" chỉ nơi chốn phù hợp nghĩa.
Các đáp án khác: Không phù hợp.
Dịch: Đây là ngôi nhà nơi tôi sống khi tôi mới đến Hà Lan.

2- Part 2. Đọc hiểu

Read the text below and choose the best answer

WHO USES ENGLISH
English is the most international of languages. A Dane and a Dutch person meeting in Rome will almost automatically find themselves speaking to each other in English. The pilots of Soviet planes approaching Cairo will use English to ask for landing instructions. Malaysian lecturers use English when addressing their Malaysian students in Kuala Lumpur. To people in Africa, Asia and South America, English is an important language to master, not merely because it is the language of Britain, of the United States but because it provides ready access to world scholarship and world trade. It is understood more widely than any other languages .It is true then, that a great many people - and a great many peoples - are involved in the use of English. Millions of men and women in four continents have English as their first language , and millions in every part of the world use it as their second or foreign language.

16. Why is English important to people in Africa, Asia and South America?
A. Because it is the language of Britain
B. Because it is the language of United States
C. Because it provides ready access to world scholarship and world trade
D. A, B, C are correct
Đáp án đúng: C. Because it provides ready access to world scholarship and world trade
Giải thích: Trong bài viết, tác giả nhấn mạnh rằng tiếng Anh quan trọng vì nó mang lại cơ hội tiếp cận học thuật và thương mại toàn cầu, không chỉ vì là ngôn ngữ của Anh hay Mỹ.
Dịch: Tại sao tiếng Anh quan trọng với người dân ở Châu Phi, Châu Á và Nam Mỹ?
·  A. Vì nó là ngôn ngữ của Anh.
·  B. Vì nó là ngôn ngữ của Hoa Kỳ.
·  C. Vì nó mang lại cơ hội tiếp cận học thuật và thương mại toàn cầu.
·  D. A, B, C đúng.

17. People in four continents use English as…… ......
A. First language
B. Second language
C. Foreign language
D. Both second and foreign language
 
Đáp án đúng: D. Both second and foreign language
Giải thích: Trong bài viết có đoạn: "millions in every part of the world use it as their second or foreign language."
Dịch: Người dân ở bốn châu lục sử dụng tiếng Anh như thế nào?
·  A. Ngôn ngữ thứ nhất.
·  B. Ngôn ngữ thứ hai.
·  C. Ngoại ngữ.
·  D. Cả ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ.

18. What is the most international of languages?
A. English
B. Spanish
C. Chinese
D. Vietnamese
Đáp án đúng: A. English
Giải thích: Câu đầu tiên của bài viết khẳng định: "English is the most international of languages."
Dịch: Ngôn ngữ nào là ngôn ngữ quốc tế nhất?
·  A. Tiếng Anh.
·  B. Tiếng Tây Ban Nha.
·  C. Tiếng Trung Quốc.
·  D. Tiếng Việt.
 
19. What language do Malaysian lectures use to address their students in Kuala Lumpur?
A. Chinese
B. Burmese
C. English
D. Spanish
Đáp án đúng: C. English
Giải thích: Trong bài viết có đoạn: "Malaysian lecturers use English when addressing their Malaysian students in Kuala Lumpur."
Dịch: Giảng viên Malaysia sử dụng ngôn ngữ nào để nói chuyện với sinh viên ở Kuala Lumpur?
·  A. Tiếng Trung.
·  B. Tiếng Miến Điện.
·  C. Tiếng Anh.
·  D. Tiếng Tây Ban Nha.

20. Which of the following IS NOT TRUE?
A. A Dane and a Dutch person rarely speak each other in English
B. English is understood more widely than any other languages
C. English provides ready access to world scholarship and world trade
D. English is an important foreign language to master
Đáp án đúng: A. A Dane and a Dutch person rarely speak each other in English
Giải thích: Trong bài viết, tác giả đề cập rằng người Đan Mạch và Hà Lan khi gặp nhau ở Rome sẽ nói chuyện bằng tiếng Anh "almost automatically", tức là thường xuyên.
Dịch: Điều nào sau đây KHÔNG ĐÚNG?
·  A. Một người Đan Mạch và một người Hà Lan hiếm khi nói chuyện với nhau bằng tiếng Anh.
·  B. Tiếng Anh được hiểu rộng rãi hơn bất kỳ ngôn ngữ nào khác.
·  C. Tiếng Anh mang lại cơ hội tiếp cận học thuật và thương mại toàn cầu.
·  D. Tiếng Anh là một ngoại ngữ quan trọng cần thành thạo.


3- Part 3. Điền từ

Read the text below and choose the correct word for each space
Who are the best drivers? Which drivers are the (26).......... on the roads? According to a recent survey, young and inexperienced drivers are the most (27).......... to have an accident. Older drivers are the more careful Gender makes a difference, too. Young men have the (28).......... Accident records of all. They are generally more aggressive than older drivers. They also choose faster cars with bigger engines. One of the most interesting facts in the survey is that (29).......... have an effect on the driver. When young male drivers have their friends in the car, their driving becomes worse. When their wife or girlfriend is in the car, however, their driving is (30).......... But the opposite is true for women. Their driving is more dangerous when their husband or boyfriend is in the car.

26.
A. safe
B. safer
C. safest
D. most safe
Đáp án đúng: C. safest
Giải thích: Cần tính từ so sánh bậc nhất "safest" (an toàn nhất) để phù hợp với ngữ cảnh hỏi về nhóm tài xế an toàn nhất trên đường.
Dịch: Những tài xế nào an toàn nhất trên đường?
  • A. safe: "an toàn" (dạng thường).
  • B. safer: "an toàn hơn" (so sánh hơn).
  • D. most safe: không phải dạng chuẩn trong tiếng Anh.
 
27.
A. able
B. capable
C. solution
D. likely
 
Đáp án đúng: D. likely
Giải thích: Cụm từ "most likely" thường dùng để chỉ khả năng cao xảy ra điều gì đó.
Dịch: Những tài xế trẻ và thiếu kinh nghiệm có khả năng cao nhất gặp tai nạn.
  • A. able: "có khả năng" (không phù hợp với ngữ cảnh).
  • B. capable: "có khả năng làm gì" (không dùng với "to have an accident").
  • C. solution: "giải pháp" (sai ngữ nghĩa).
 
28.
A. difficult
B. best
C. easiest
D. worst
 
Đáp án đúng: D. worst
Giải thích: Từ "worst" (xấu nhất, tệ nhất) phù hợp với ý nghĩa rằng hồ sơ tai nạn của nam giới trẻ là kém nhất.
Dịch: Nam giới trẻ có hồ sơ tai nạn tồi tệ nhất trong tất cả.
  • A. difficult: "khó khăn" (sai ngữ cảnh).
  • B. best: "tốt nhất" (trái ngược với ngữ cảnh).
  • C. easiest: "dễ nhất" (không phù hợp).

 
29.
A. customers
B. passengers
C. clients
D. viewers
Đáp án đúng: B. passengers
Giải thích: "Passengers" (hành khách) là từ phù hợp để diễn tả những người trên xe ảnh hưởng đến tài xế.
Dịch: Một trong những điều thú vị nhất trong khảo sát là hành khách có ảnh hưởng đến tài xế.
·  A. customers: "khách hàng" (không phù hợp ngữ cảnh).
·  C. clients: "khách hàng" (không phù hợp).
·  D. viewers: "người xem" (sai nghĩa).

30.
A. best
B. smaller
C. worse
D. better
 
Đáp án đúng: D. better
Giải thích: Từ "better" (tốt hơn) phù hợp để chỉ việc lái xe cải thiện khi có vợ hoặc bạn gái ngồi trên xe.
Dịch: Tuy nhiên, khi có vợ hoặc bạn gái ngồi trên xe, họ lái xe tốt hơn.
·  A. best: "tốt nhất" (không phù hợp so với ngữ cảnh so sánh hơn).
·  B. smaller: "nhỏ hơn" (sai nghĩa).
·  C. worse: "tệ hơn" (trái nghĩa).

Dịch toàn bài:
Ai là những tài xế tốt nhất? Tài xế nào an toàn nhất trên đường? Theo một khảo sát gần đây, tài xế trẻ và thiếu kinh nghiệm có khả năng cao nhất gặp tai nạn. Các tài xế lớn tuổi thì cẩn thận hơn. Giới tính cũng tạo ra sự khác biệt. Nam giới trẻ tuổi có hồ sơ tai nạn tồi tệ nhất trong tất cả. Họ thường hung hăng hơn các tài xế lớn tuổi và chọn những chiếc xe nhanh hơn với động cơ lớn hơn. Một trong những sự thật thú vị nhất trong khảo sát là hành khách có ảnh hưởng đến tài xế. Khi nam giới trẻ tuổi có bạn bè trên xe, việc lái xe của họ trở nên tệ hơn. Tuy nhiên, khi có vợ hoặc bạn gái trên xe, họ lái xe tốt hơn. Ngược lại, phụ nữ lái xe nguy hiểm hơn khi có chồng hoặc bạn trai trên xe.

4- Part 4. Sắp xếp câu

Rearrange the words to make meaningful sentences. Choose the best answer A, B, C or D
26. In the year 2030, / for/ be able to do all / housework /us,/ robots/will/the
A. In the year 2030, robots will be able to do all the housework for us.
B. In the year 2030, robots will to be able the all housework for us.
C. In the year 2030, robots will be able to do for us all the housework.
D. In the year 2030, for us will be able to do all the housework robots.
 
Đáp án đúng: A. In the year 2030, robots will be able to do all the housework for us.
Giải thích: Câu đúng về ngữ pháp và ý nghĩa. Trật tự từ phù hợp với cấu trúc câu: "robots will be able to do...".
Dịch: Vào năm 2030, robot sẽ có thể làm hết công việc nhà cho chúng ta. 

27. there/ aren’t/ kitchen/ cooking/ oil/ there/ bottles/ any/ of/ in
A. There aren’t any bottles of cooking oil in the kitchen.
B. There aren’t any of bottles cooking oil in the kitchen.
C. There aren’t cooking oil any bottles of in the kitchen.
D. There aren’t cooking oil bottles of in the any kitchen.
 
Đáp án đúng: A. There aren’t any bottles of cooking oil in the kitchen.
Giải thích: Trật tự từ "any bottles of cooking oil" đúng với cụm danh từ, và "in the kitchen" phù hợp vị trí cuối câu.
Dịch: Không có chai dầu ăn nào trong bếp.

28. Minh/and/friends/are/to/have/near/his/ lake/ picnic/ a/and/going.
A. Minh and his friends are going to have a picnic near a lake.
B. Minh and his friends have are to going a picnic near a lake.
C. Minh and his friends are have going to a picnic near a lake.
D. Minh and his friends are going to have picnic a near lake.
 
Đáp án đúng: A. Minh and his friends are going to have a picnic near a lake.
Giải thích: Trật tự từ trong câu phù hợp với thì tương lai gần "are going to have" và vị trí trạng từ "near a lake".
Dịch: Minh và các bạn của anh ấy sẽ đi dã ngoại gần một cái hồ.

29. Nga/ going to/ is/ Nha Trang/ to/ on/ vacation/ go/ summer/ this.
A. Nga is going to go to Nha Trang on this summer vacation.
B. Nga is going to go Nha Trang on vacation this summer.
C. Nga is going to Nha Trang on this vacation summer.
D. Nga is going to go this summer Nha Trang vacation.
 
Đáp án đúng: B. Nga is going to go to Nha Trang on vacation this summer.
Giải thích: Trật tự từ phù hợp với cấu trúc thì tương lai gần "is going to go to" và trạng ngữ thời gian "this summer".
Dịch: Nga sẽ đi Nha Trang nghỉ mát vào mùa hè này.

30.  people/in/break/things/at/my/Tet/shouldn’t/country.
A. People shouldn’t break things at in my country Tet.
B. People shouldn’t break things in my country at Tet.
C. People shouldn’t things break at Tet in my country.
D. People shouldn’t break things at Tet in my country.
Đáp án đúng: D. People shouldn’t break things at Tet in my country.
Giải thích: Trật tự từ chính xác với cấu trúc "shouldn't break things" và vị trí trạng ngữ "at Tet in my country".
Dịch: Ở đất nước tôi, mọi người không nên làm vỡ đồ vào dịp Tết.

=> Ôn thi tiếng Anh A2 B1 hiệu quả với khóa học chuyên biệt của 3mcongvienchuc dành cho từng hội đồng thi riêng. Inbox 3M https://m.me/285172414671936?ref=2344225 để được tư vấn chi tiết. 

Hàng nghìn thí sinh luyện thi tiếng Anh đạt mục tiêu đầu ra tối thiểu 15/30 câu thuộc các hội đồng thi:
  • Ngành dọc: Thuế, Hải quan, Kho bạc, NHNN, Quản lý thị trường,...
  • Công chức tỉnh
  • Viên chức giáo viên
  • Viên chức y tế
  • Viên chức tỉnh

5- Vía đỗ đạt tiếng Anh

Kết quả học viên từ các khóa luyện tiếng Anh đạt từ 18-26/30 điểm. Xem chi tiết dưới đây!
Thi tiếng anh tuyển dụng công viên chứcThi tiếng anh tuyển dụng công viên chức
Thi tiếng anh tuyển dụng công viên chứcThi tuyển dụng viên chức tiếng anh
Thi tiếng anh tuyển dụng công viên chứctrắc nghiệm tiếng anh công viên chức
trắc nghiệm tiếng anh công viên chứctrắc nghiệm tiếng anh công viên chức
trắc nghiệm tiếng anh công viên chứctrắc nghiệm tiếng anh công viên chức
Thi kiến thức chung tuyển dụng công chứctrắc nghiệm tiếng anh công viên chức
Thi tiếng anh tuyển dụng công viên chứcThi tiếng anh tuyển dụng công viên chức
Kinh nghiệm luyện thi tiếng anh tuyển dụng giáo viêntrắc nghiệm tiếng anh công viên chức
thi tiếng anh tuyển dụng công chức thuếthi tiếng anh tuyển dụng công chức thuế
thi tiếng anh tuyển dụng công chức thuếthi tiếng anh tuyển dụng công chức kho bạc
thi tiếng anh tuyển dụng công chức Quản lý thị trườngthi tiếng anh tuyển dụng công chức Quản lý thị trường
thi tiếng anh tuyển dụng công chức Hải quanthi tiếng anh tuyển dụng công chức Hải quan
thi tiếng anh tuyển dụng công chức Bộ công thươngthi tiếng anh tuyển dụng công chức Ngân hàng nhà nước
thi tiếng anh tuyển dụng Viên chức giáo viên

6- Trải nghiệm phần mềm thi thử giống thi thật

6.1- Đúng sai, giải thích, dịch nghĩa

Thí sinh khi luyện thi trên phần mềm sẽ luôn được biết đáp án đúng, và giải thích vì sao, dịch nghĩa tiếng Việt. (ảnh minh họa bên dưới)

Phần mềm luyện thi tiếng anh tuyển dụng công viên chức

6.2- Mẹo làm bài part 1


Mẹo làm bài thi tiếng anh tuyển dụng công chức


6.3- Mẹo làm bài part 2, 3


Mẹo làm part 2, 3 bài thi tiếng anh tuyển dụng viên chức

6.4- Mẹo làm bài part 4

Mẹo làm part 4 đề thi tiếng anh thi tuyển công viên chức

6.5- Ngân hàng câu hỏi

Ngân hàng câu hỏi thi tiếng anh tuyển công viên chức

6.6- Flashcard từ vựng thường gặp

(ảnh bên dưới)

6.7- Đề thi thử 

(ảnh bên dưới)
Flash card luyện từ vựng thi công viên chức thường gặp

6.8- Cập nhật đề 2024

Cập nhật đề 2024 thi tuyển dụng công viên chức tiếng Anh

Inbox 3M https://m.me/285172414671936?ref=2344225 để được tư vấn chi tiết phần mềm luyện thi tiếng Anh phù hợp với kỳ thi tuyển dụng công viên chức 2024 - 2025.

Chúc các bạn học tốt và đạt kết quả đúng mong đợi.